Có 2 kết quả:

动态助词 dòng tài zhù cí ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ動態助詞 dòng tài zhù cí ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aspect particle, such as 著|着[zhe5], 了[le5], 過|过[guo4]

Từ điển Trung-Anh

aspect particle, such as 著|着[zhe5], 了[le5], 過|过[guo4]